Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syb.ʒy.ɡe/

Ngoại động từ sửa

subjuguer ngoại động từ /syb.ʒy.ɡe/

  1. Chinh phục.
    Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence — diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa