Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪ.ˌvɪ.zəm/

Danh từ sửa

subjectivism /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪ.ˌvɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa chủ quan.

Tham khảo sửa