Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhɛ.dɪŋ/

Danh từ sửa

subheading /.ˌhɛ.dɪŋ/

  1. Tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ.

Tham khảo sửa