Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˌɡræf/

Danh từ sửa

subgraph /ˈsəb.ˌɡræf/

  1. Đồ thị con; (tô pô) đồ thị hình con.

Tham khảo sửa