Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

subdiviser ngoại động từ

  1. Chia nhỏ thêm.
    Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours — chia nhỏ thêm làm hai mỗi phần trong ba phần của bài diễn văn

Tham khảo sửa