Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.biɳ/

Động từ sửa

subbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sub" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

subbing /ˈsəb.biɳ/

  1. Lớp galatin mỏng trên phim ảnh.

Tham khảo sửa