Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑːv.li/

Phó từ sửa

suavely /ˈswɑːv.li/

  1. Ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ).

Tham khảo sửa