Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
suage
gđ
Bọt
củi
(sùi ra ở đầu que củi đang cháy).
Đoạn
chân
vuông
(ở cây đèn).
Mép
(đĩa thiếc).
Tham khảo
sửa
"
suage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)