Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

suage

  1. Bọt củi (sùi ra ở đầu que củi đang cháy).
  2. Đoạn chân vuông (ở cây đèn).
  3. Mép (đĩa thiếc).

Tham khảo sửa