Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
su hào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
su hào
su hào
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˧
ha̤ːw
˨˩
ʂu
˧˥
haːw
˧˧
ʂu
˧˧
haːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂu
˧˥
haːw
˧˧
ʂu
˧˥˧
haːw
˧˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:chou-rave
Danh từ
sửa
su hào
Cây trồng
cùng họ với
cải
,
thân
phình
to
thành hình
củ
tròn
, dùng làm
thức ăn
.
Tham khảo
sửa
"
su hào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)