Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

suède

  1. Có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
suède
/sɥɛd/
suède
/sɥɛd/

suède /sɥɛd/

  1. Da lộn.
    Gant de suède — găng tay da lộn

Tham khảo sửa