Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɜː.dʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sturgeon /ˈstɜː.dʒən/

  1. (Động vật học) Cá tầm.

Tham khảo sửa