Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stʊ.ˈpɪ.də.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

stupidity /stʊ.ˈpɪ.də.ti/

  1. Sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn.
  2. Trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi.

Tham khảo sửa