Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstəl.tə.ˌfɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

stultify ngoại động từ /ˈstəl.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật).
  2. Làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa