studious
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstuː.di.əs/
Hoa Kỳ | [ˈstuː.di.əs] |
Tính từ sửa
studious /ˈstuː.di.əs/
- Chăm học, siêng học.
- Chăm lo, sốt sắng.
- studious to do something — chăm lo làm việc gì
- Cẩn trọng, có suy nghĩ.
- Cố tình, cố ý.
Tham khảo sửa
- "studious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)