Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stubborness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
stubborness
Tính
bướng bỉnh
,
tính
ương
ngạnh
,
tính
ngoan cố
.
Tính
ngoan cường
;
tính
cứng cỏi
;
tính
kiên quyết
không
chịu
nhượng bộ
.
Tính chất
khó
di chuyển
,
khó
cất
bỏ
,
khó
chữa
...
Tham khảo
sửa
"
stubborness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)