Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stubbe stubben
Số nhiều stubber stubbene

stubbe

  1. Gốc cây còn sót lại sau khi bị đốn.
    Han satte seg på en stubbe for å hvile.

Tham khảo sửa