Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌstrək.tʃə.rəl ən.ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ sửa

structural unemployment /ˌstrək.tʃə.rəl ən.ˈplɔɪ.mənt/

  1. (Kinh tế học) Thất nghiệp do không có công việc đúng nghề.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa