Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑːp/

Danh từ sửa

strop /ˈstrɑːp/

  1. Da liếc dao cạo.
  2. (Hàng hải) Vòng day da (kéo ròng rọc).

Ngoại động từ sửa

strop ngoại động từ /ˈstrɑːp/

  1. Liếc (dao cạo) trên miếng da.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa