Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑːn.ˌdʒɑɪ.əl/

Danh từ sửa

strongyle /ˈstrɑːn.ˌdʒɑɪ.əl/

  1. (Động vật) Giun lươn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

strongyle

  1. Như strongle.

Tham khảo sửa