stroller
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstroʊ.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈstroʊ.lɜː] |
Danh từ sửa
stroller /ˈstroʊ.lɜː/
- Người đi dạo, người đi tản bộ.
- Người hát rong.
- Kẻ lang thang, ma cà bông.
- Cái tập đi (cho trẻ em).
- Xe đẩy (của trẻ em).
Tham khảo sửa
- "stroller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)