Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɪŋd/

Động từ sửa

stringed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của string

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stringed /ˈstrɪŋd/

  1. dây (đàn).
    the stringed instruments — đàn dây
  2. Buộc bằng dây.

Tham khảo sửa