Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑɪ.dᵊnts/

Danh từ sửa

stridence /ˈstrɑɪ.dᵊnts/

  1. Cách viết khác : stridency.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stʁi.dɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stridence
/stʁi.dɑ̃s/
stridences
/stʁi.dɑ̃s/

stridence gc /stʁi.dɑ̃s/

  1. Sự chói tai, sự inh ỏi.
  2. Tiếng kêu inh ỏi.
    Les stridences des cigales — tiếng ve kêu inh ỏi

Tham khảo sửa