Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɛtʃt/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

stretched

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stretch

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stretched /ˈstrɛtʃt/

  1. Bị kéo; bị căng; vuốt dài.

Tham khảo sửa