Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrim.ˌlɑɪ.nɜː/

Danh từ sửa

streamliner /ˈstrim.ˌlɑɪ.nɜː/

  1. Tàu (xe) dáng thuôn, tàu (xe) dáng khí động.

Tham khảo sửa