Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /strə.ˈti.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

strategically /strə.ˈti.dʒɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ.
  2. Chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó.
  3. Vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân).

Tham khảo sửa