Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstreɪnd/

Động từ sửa

strained

  1. Quá khứphân từ quá khứ của strain

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

strained /ˈstreɪnd/

  1. Căng thẳng.
    strained relations — quan hệ căng thẳng
  2. Gượng, gượng ép, không tự nhiên.
    strained smile — nụ cười gượng
    strained interpretation — sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
  3. (Kỹ thuật) Bị cong, bị méo.

Tham khảo sửa