Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
strabismus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
strabismus
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/strə.ˈbɪz.məs/
Danh từ
sửa
strabismus
/strə.ˈbɪz.məs/
(
Y học
)
Tật
lác mắt
.
cross-eyed
strabismus
— tật lác hội tụ
Tham khảo
sửa
"
strabismus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)