Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsto.ʊiɳ/

Động từ sửa

stowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stow" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stowing /ˈsto.ʊiɳ/

  1. Sự chèn lắp.
  2. Hand stowing.
  3. Sự chèn lắp bằng tay.
  4. Sự tuôn nước vào đầy.

Tham khảo sửa