Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊ.ə.ˌweɪ/

Danh từ sửa

stowaway /ˈstoʊ.ə.ˌweɪ/

  1. Người đi tàu thuỷ lậu vé.

Tham khảo sửa