Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɔr.miɳ/

Danh từ sửa

storming /ˈstɔr.miɳ/

  1. (Quân sự) Cuộc đột kích.

Động từ sửa

storming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "storm" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

storming /ˈstɔr.miɳ/

  1. Công phá mãnh liệt.
  2. Như mưa to gió lớn.

Tham khảo sửa