stopgap
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstɑːp.ˌɡæp/
Hoa Kỳ | [ˈstɑːp.ˌɡæp] |
Danh từ sửa
stopgap /ˈstɑːp.ˌɡæp/
- Sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng).
- Người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống.
Tham khảo sửa
- "stopgap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)