Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊp/

Danh từ sửa

stope /ˈstoʊp/

  1. (Mỏ) Bậc chân khay; bậc chưa khấu đều.
  2. Sự khai thác theo bậc.
    cutting stope — mặt dốc sụt

Động từ sửa

stope /ˈstoʊp/

  1. Khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc.

Tham khảo sửa