Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊn.ˌwɔ.liɳ/

Động từ sửa

stonewalling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stonewall" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stonewalling /ˈstoʊn.ˌwɔ.liɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đánh chặn (crickê).
  2. (Chính trị) , (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện.

Tham khảo sửa