Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊnd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

stoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stone

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stoned /ˈstoʊnd/

  1. Cỏ rải đá, lát đá.

Tham khảo sửa