Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊ.mə/

Danh từ sửa

stoma số nhiều stomata /ˈstoʊ.mə/

  1. (Thực vật học) Lỗ khí, khí khổng.
  2. (Động vật học) Lỗ thở.

Tham khảo sửa