Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstoʊ.kɜː/

Danh từ sửa

stoker /ˈstoʊ.kɜː/

  1. Người đốt (ở tàu thuỷ).
    mechanical stoker — máy đổ than tự động vào lò

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stɔ.kœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stoker
/stɔ.kœʁ/
stoker
/stɔ.kœʁ/

stoker /stɔ.kœʁ/

  1. Máy tự động chất nhiên liệu vào (ở đầu máy xe lửa).

Tham khảo sửa