Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stɔ.kaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stockage
/stɔ.kaʒ/
stockages
/stɔ.kaʒ/

stockage /stɔ.kaʒ/

  1. Sự dự trữ, sự trữ.

Tham khảo sửa