Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sti.py.le/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực stipulé
/sti.py.le/
stipulées
/sti.py.le/
Giống cái stipulé
/sti.py.le/
stipulées
/sti.py.le/

stipulé /sti.py.le/

  1. Qui định (trong hợp đồng).
  2. Nói rõ, chỉ rõ.
    Stipuler ses intentions — nói rõ ý định của mình

Tham khảo sửa