Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stipulé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sti.py.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
stipulé
/sti.py.le/
stipulées
/sti.py.le/
Giống cái
stipulé
/sti.py.le/
stipulées
/sti.py.le/
stipulé
/sti.py.le/
Qui định
(trong hợp đồng).
Nói rõ
,
chỉ rõ
.
Stipuler ses intentions
— nói rõ ý định của mình
Tham khảo
sửa
"
stipulé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)