Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪɫ.təd/

Tính từ sửa

stilted /ˈstɪɫ.təd/

  1. Đi cà kheo.
  2. Khoa trương, kêu rỗng (văn).
  3. (Kiến trúc) Dựng trên cột (nhà sàn... ).

Tham khảo sửa