Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪɫt/

Danh từ sửa

stilt /ˈstɪɫt/

  1. Cà kheo.
  2. Cột (nhà sàn, chuồng chim... ).
  3. (Động vật học) (như) stilt-bird.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa