Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stigmatose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
stigmatose
(
Thực vật học
) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm.
(
Thuộc
)
Nốt
dát
; có
nốt
dát
, như
nốt
dát
.
(
Thực vật học
) (thuộc) đầu
nhuỵ
; có đầu
nhuỵ
; như đầu
nhuỵ
.
Tham khảo
sửa
"
stigmatose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)