Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪf.ˈnɛkt/

Tính từ sửa

stiff-necked /ˈstɪf.ˈnɛkt/

  1. Cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh.

Tham khảo sửa