Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɜː.ˌnɑɪt/

Danh từ sửa

sternite /ˈstɜː.ˌnɑɪt/

  1. Mảnh ức; mảnh bụng (công trùng).

Tham khảo sửa