Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stə.ˈrɪɡ.mə/

Danh từ sửa

sterigma số nhiều của sterigmas, sterigmata /stə.ˈrɪɡ.mə/

  1. Cuống đính (bào tử); cuống nhỏ.

Tham khảo sửa