Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ sửa

stereograph /.ˌɡræf/

  1. Ảnh lập thể; nổi.

Ngoại động từ sửa

stereograph ngoại động từ /.ˌɡræf/

  1. Chụp ảnh nổi.

Tham khảo sửa