Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛnt.səl.liɳ/

Động từ sửa

stencilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stencil" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stencilling /ˈstɛnt.səl.liɳ/

  1. Sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp.

Tham khảo sửa