Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stek steken
Số nhiều steker stekene

stek

  1. Sự chiên, rán, nướng, quay.
    Kakene trenger ikke lang stek.
    Den som vil være med på leken må tåle/smake steken. — Có sức chơi phải có sức chịu.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stek stek-a, stek-a, -en
Số nhiều stek-a, -er stek-a, -ene

stek gđc

  1. Thịt quay, nướng. Thịt để quay, nướng.
    Vi skal ha stek til middag i dag.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa