Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtʃeɪ.sɜː/

Danh từ sửa

steeplechaser /.ˌtʃeɪ.sɜː/

  1. Người cưỡi ngựa đua vượt rào.
  2. Người đua vượt rào.

Tham khảo sửa