Tiếng Anh sửa

 
stealth – máy bay tàng hình

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛɫθ/

Danh từ sửa

stealth /ˈstɛɫθ/

  1. Giấu giếm, lén lút.
  2. (Máy bay) tàng hình.

Tham khảo sửa