Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɛ.di.nəs/

Danh từ sửa

steadiness /ˈstɛ.di.nəs/

  1. Tính vững chắc.
  2. Sự điều đặn, sự đều đều.
  3. Tính kiên định.
  4. Sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh.
  5. Tính đứng đắn, tính chín chắn.

Tham khảo sửa